Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mồ côi
[mồ côi]
|
to be orphaned
To be fatherless; to have lost one's father
To be motherless; to have lost one's mother